Bảng giá lắp đặt điều hòa
Kính gửi: Quý khách!
Lắp đặt điều hòa là công đoạn không thể thiếu để chiếc điều hòa có thể hoạt động, để giúp khách hàng nắm được những chi phí có thể phát sinh khi lắp đặt, Shop Casper Việt Nam xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá chi tiết đơn giá hạng mục lắp đặt điều hòa Casper như sau:
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Stt | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đvt | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Nhân công lắp máy điều hóa CS 9000-12000btu | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Nhân công lắp máy điều hóa CS 18000-24000btu | Bộ | 1 | 350.000 |
3 | Dây điện Cadi-sun 2 x 2,5mm | M | 1 | 25.000 |
4 | Dây điện Cadi-sun 2 x 1,5mm | M | 1 | 20.000 |
5 | Ống đồng cho điều hòa CS:9000 – 12000btu (ống đồng Toàn Phát, độ dày 0.61mm) | M | 1 | 160.000 |
6 | Ống đồng cho điều hòa CS:18000 – 21000btu (ống đồng Toàn Phát, độ dày 0.71mm) | M | 1 | 190.000 |
7 | Ống đồng cho điều hòa CS:24000btu (ống đồng Toàn Phát, độ dày 0.71mm) | M | 1 | 220.000 |
8 | Bảo ôn đôi cách nhiệt (dày 10mm) | M | 1 | 15.000 |
9 | Băng quấn cách ẩm | M | 1 | 15.000 |
10 | Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:9000-12000btu | Bộ | 1 | 120.000 |
11 | Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:18000btu | Bộ | 1 | 150.000 |
12 | Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:21000-24000btu | Bộ | 1 | 250.000 |
13 | Giá đỡ dàn nóng (loại đặt ngồi, loại treo ngang) | Bộ | 1 | 350.000 |
14 | Ống nước PVC 21+bảo ôn | M | 1 | 25.000 |
15 | Ống nước mềm D 21 | M | 1 | 10.000 |
16 | Automat 15-30A | Cái | 1 | 150.000 |
17 | Nito thử kín, làm sạch đường ống (phí áp dụng điều hòa lắp đã có sẵn đường ống chôn chìm tường) | Bộ | 1 | 300.000 |
18 | Vật Tư phụ lắp máy (Vít, nở, ốc chân, ecu, bulong, băng dính, vv…) | Bộ | 1 | 60.000 |
19 | Nhân công đục tường chạy đường ống nước, ống gas chôn chìm tường + chát thô | M | 1 | 60.000 |
20 | Nhân công chỉnh sửa đường ống gas, ống nước (phí áp dụng điều hòa lắp đã có sẵn đường ống chôn chìm tường) | Bộ | 1 | 200.000 |
21 | Nhân công tháo điều hòa cũ CS 9000-24000btu | Bộ | 1 | 150.000 |
22 | Phát sinh (Nếu có) | |||
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI | ||||
Stt | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đvt | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Nhân công lắp đặt điều hòa âm trần, tủ đứng, áp trần CS:18000 – 50000btu | Dàn | 1 | 600.000 |
2 | Ống đồng cho điều hòa CS:18000 – 24000btu (ống toàn phát, độ dày 0,7.1mm) | M | 1 | 230.000 |
3 | Ống đồng cho điều hòa CS:30000 – 50000btu (ống toàn phát, độ dày 0,7.1mm) | M | 1 | 280.000 |
4 | Bảo ôn đôi (dày 19mm) | M | 1 | 40.000 |
5 | Băng quấn cách ẩm cho ống đồng | M | 1 | 20.000 |
6 | Dây điện đường chuyền cadi-sun 2×4 mm | M | 1 | 40.000 |
7 | Dây điện đường chuyền cadi-sun 2×2.5 mm | M | 1 | 22.000 |
8 | Dây điện đường chuyền cadi-sun 2×1.5 mm | M | 1 | 17.000 |
9 | Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:18000 – 24000btu | Bộ | 1 | 300.000 |
10 | Giá đỡ dàn nóng điều hòa CS:30000 – 50000btu | Bộ | 1 | 700.000 |
11 | Ống nước ngưng PVC 34 + bảo ôn (dày 10mm) | M | 1 | 50.000 |
12 | Ống nước ngưng PVC 27 + bảo ôn (dày 10mm) | M | 1 | 30.000 |
13 | Quang treo đường ống gas, ống nước | Cái | 1 | 25.000 |
14 | Nito nén, thử kín, làm sạch đường ống gas hệ thống đường ống gas | Bộ | 1 | 200.000 |
15 | Vật Tư phụ lắp đặt (Tiren, bulong, Vít,nở, ốc chân, oxi, que hàn, vv…) | Tổ | 1 | 150.000 |
16 | Hộp gom cửa gió 1000×150 | Cái | 1 | 480.000 |
17 | Hộp gom cửa gió 1200×150 | Cái | 1 | 520.000 |
18 | Côn (hộp) thu gió đầu dàn lạnh (dạng để thẳng, vát góc H200-300mm) | Cái | 1 | 580.000 |
19 | Côn (hộp) thu gió đầu dàn lạnh (dạng để thẳng, vát góc H400-600mm) | Cái | 1 | 850.000 |
20 | Cửa gió lan bầu dục 1000×150 | Cái | 1 | 520.000 |
21 | Cửa gió lan bầu dục 1200×150 | Cái | 1 | 560.000 |
22 | Lưới lọc bụi cửa gió hồi | Cái | 1 | 110.000 |
23 | Lưới lọc bụi đuôi dàn lạnh | Cái | 1 | 180.000 |
24 | Xốp cách nhiệt cho các hộp gió | Hộp | 1 | 160.000 |
25 | Ống gió mêm + bảo ôn D150 | M | 1 | 90.000 |
26 | Vật Tư phụ hệ ống gió (Tiren, bulong, Vít,nở,ốc chân, băng dính trong, băng dính bạc vv…) | Dàn lạnh | 1 | 200.000 |
27 | Chi phí thuê dàn giáo (Nếu có) | Lô | ||
28 | Phát sinh (Nếu có) | |||
DỊCH VỤ KHÁC | ||||
Stt | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đvt | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Kiểm tra + bảo dưỡng + nạp gas bổ sung nếu cần thiết (dịch vụ áp dụng cho điều hòa treo thường) | Bộ | 1 | 250.000 |
2 | Kiểm tra + bảo dưỡng + nạp gas bổ sung nếu cần thiết (dịch vụ áp dụng cho điều hòa âm trần) | Bộ | 1 | 350.000 |
3 | Kiểm tra + bảo dưỡng + nạp gas bổ sung nếu cần thiết (dịch vụ áp dụng cho điều hòa multi) | Dàn | 1 | 250.000 |
4 | Xử lý + nạp gas mới (gas R22) | Bộ | 1 | 800.000 |
5 | Xử lý + nạp gas mới (gas R32) | Bộ | 1 | 1.200.000 |
6 | Xử lý + nạp gas mới (gas R410a) | Bộ | 1 | 1.200.000 |
7 | Sửa chữa |
Ghi chú:
- Đối với trường hợp phải thuê giàn giáo phục vụ lắp đặt, khách hàng là bên chịu phí thuê giàn giáo
- Đối với trường hợp lắp đặt khó phải sử dụng tới thang dây hoặc giàn giáo nhiều tầng, phí nhân công sẽ không được áp dụng theo bảng giá này. Ở từng vị trí cụ thể có mức độ lắp đặt khó khác nhau, phí nhân công sẽ được thỏa thuận trước khi tiến hành lắp đặt.
- Đơn giá hạng mục trên chưa bao gồm thuế VAT (nếu quý khách lấy VAT thêm 10%)
>>> Xem thêm Vật tư lắp đặt điều hòa Casper thế nào là đạt yêu cầu kỹ thuật?
Trân trọng!
LIÊN HỆ SHOP CASPER VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 6/512 đường Hoàng Hoa Tham, P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Điện thoai: 024 6673 2121 – 0966 026 451
Email: shopcaspervn@gmail.com
>>> Xem thêm sản phẩm điều hòa Casper tại Shop Casper Việt Nam